--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kéo lê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kéo lê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kéo lê
+ verb
to drag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kéo lê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kéo lê"
:
kéo lê
khéo léo
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
kéo lê
:
to drag
+
khai sinh
:
Register the birth (of a newborn baby)
+
cắc cớ
:
Brought about by the irony of fate, ill-timedduyên sao cắc cớ hỡi duyên!how ill-timed this love of mine!